Sản phẩm

CaCl2

Tên đầy đủ: Calcium Chloride
Tên viết tắt: CaCl2
Mô tả: Calcium Chloride là một hợp chất tinh thể không màu, được biết đến với khả năng hấp thụ độ ẩm cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Đặc điểm:
  • Khả năng hút ẩm cao
  • Điểm đóng băng thấp
  • Tan nhanh trong nước
Ứng dụng:
  • Chất làm tan băng: Hiệu quả trong việc làm tan băng và tuyết trên đường.
  • Chất hút ẩm: Sử dụng để kiểm soát độ ẩm cho sản phẩm và môi trường.
  • Xây dựng: Giúp tăng tốc độ cứng của xi măng và cải thiện độ bền của bê tông.

Ca(OCl)2

Tên đầy đủ: Calcium Hypochlorite
Tên viết tắt: Ca(OCl)2
Mô tả: Calcium Hypochlorite là một chất oxy hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi như một chất khử trùng và chất tẩy trắng.

Đặc điểm:
  • Khả năng oxy hóa cao
  • Hiệu quả trong việc diệt khuẩn và vi rút
  • Tính kiềm khi tan trong nước
Ứng dụng:
  • Xử lý nước: Khử trùng hồ bơi và nước uống.
  • Khử trùng bề mặt: Sử dụng để khử trùng bề mặt và thiết bị.
  • Xử lý nước thải: Giúp xử lý nước thải và chất thải công nghiệp

CaCO3

Tên đầy đủ: Calcium Carbonate
Tên viết tắt: CaCO3
Mô tả: Calcium Carbonate là một hợp chất vô cơ tự nhiên được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Đặc điểm:
  • Độ tinh khiết cao
  • Tính hấp thụ thấp
  • Ổn định hóa học
Ứng dụng:
  • Vật liệu xây dựng: Sử dụng trong sản xuất xi măng, vôi và vật liệu xây dựng.
  • Chất độn nhựa: Cải thiện tính chất của nhựa và giảm chi phí.
  • Sản xuất giấy: Sử dụng làm chất độn và chất phủ để cải thiện chất lượng giấy.

SiO2

Tên đầy đủ: Silicon Dioxide
Tên viết tắt: SiO2
Mô tả: Silica là một oxit tự nhiên được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Đặc điểm:
  • Độ cứng cao
  • Khả năng chịu nhiệt và hóa chất tuyệt vời
  • Khả năng hấp phụ cao
Ứng dụng:
  • Gia cố trong cao su và nhựa
  • Sản xuất thủy tinh và gốm sứ
  • Vật liệu xây dựng

NaOH

Tên đầy đủ: Sodium Hydroxide
Tên viết tắt: NaOH
Mô tả: Sodium Hydroxide là một hợp chất kiềm mạnh, thiết yếu trong nhiều quy trình công nghiệp.

Đặc điểm:
  • Tính kiềm mạnh
  • Tan tốt trong nước
  • Tính phản ứng hóa học mạnh
Ứng dụng:
  • Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa: Thành phần chính trong quá trình xà phòng hóa.
  • Xử lý nước: Sử dụng để điều chỉnh pH và xử lý nước thải.
  • Xử lý dệt: Sử dụng trong quá trình mercerizing và nhuộm.

Stearic Acid

Tên đầy đủ: Stearic Acid
Tên viết tắt: C18H36O2
Mô tả: Stearic Acid là một axit béo bão hòa được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Đặc điểm:
  • Ổn định ở trạng thái rắn
  • Điểm nóng chảy cao
  • Khả năng bôi trơn tuyệt vời
Ứng dụng:
  • Chất bôi trơn và chống ăn mòn: Được sử dụng trong gia công kim loại và dược phẩm.
  • Mỹ phẩm: Thành phần trong xà phòng, kem dưỡng da và kem.
  • Ngành công nghiệp cao su: Chất xúc tiến lưu hóa.

Processing oil

Tên đầy đủ: Processing oil
Tên viết tắt:
Mô tả: Processing Oil là dầu chuyên dụng được sử dụng trong sản xuất cao su và nhựa.

Đặc điểm:
  • Khả năng hòa tan tuyệt vời
  • Độ nhớt thấp
  • Tính chất hóa học ổn định
Ứng dụng:
  • Trộn cao su và nhựa: Cải thiện tính linh hoạt và khả năng xử lý.
  • Chất bôi trơn: Được sử dụng trong các quy trình công nghiệp khác nhau.

TiO2

Tên đầy đủ: Titanium Dioxide
Tên viết tắt: TiO2
Mô tả: Titanium Dioxide là một oxit tự nhiên chủ yếu được sử dụng làm sắc tố trắng.

Đặc điểm:
  • Độ phản xạ cao
  • Độ mờ tuyệt vời
  • Ổn định hóa học
Ứng dụng:
  • T-103: Được sử dụng trong sơn, lớp phủ và nhựa.
  • KA-100: Được sử dụng trong mỹ phẩm, chất tạo màu thực phẩm và sản phẩm dược phẩm.

PEG-4000

Tên đầy đủ: Polyethylene Glycol 4000
Tên viết tắt: PEG-4000
Mô tả: Polyethylene Glycol 4000 là một hợp chất polymer được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.

Đặc điểm:
  • Khả năng hòa tan trong nước cao
  • Tính trơ hóa học
  • Không độc hại
Ứng dụng:
  • Ngành công nghiệp dược phẩm: Được sử dụng làm cơ sở cho viên nén và thuốc mỡ.
  • Mỹ phẩm: Được sử dụng làm chất giữ ẩm và chất ổn định.
  • Chất bôi trơn công nghiệp.

ZnO

Tên đầy đủ: Zinc Oxide
Tên viết tắt: ZnO
Mô tả: Zinc Oxide là một hợp chất đa dụng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Đặc điểm:
  • Bảo vệ tia UV tuyệt vời
  • Tính kháng khuẩn
  • Độ dẫn nhiệt cao
Ứng dụng:
  • Mỹ phẩm: Được sử dụng trong kem chống nắng và chất bảo vệ da.
  • Ngành công nghiệp cao su: Chất xúc tiến lưu hóa và chất gia cường.
  • Sản xuất gốm sứ và thủy tinh.